отдельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdél'nyj |
khoa học | otdel'nyj |
Anh | otdelny |
Đức | otdelny |
Việt | otđelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотдельный
- Riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng; (единичный) riêng lẻ, riêng rẽ, cá biệt; (некоторый) nào đấy, nào đó.
- отдельная кватира — căn nhà riêng biệt(tách riêng)
- отдельный ход — lối đi vào riêng biệt
- отдельные лица — một số người nào đấy, một vài người nào đó
- в каждом отдельныйом случае — trong từng trường hợp riêng biệt (riêng lẻ, riêng rẽ)
Tham khảo
sửa- "отдельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)