остолбенеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của остолбенеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostolbenét' |
khoa học | ostolbenet' |
Anh | ostolbenet |
Đức | ostolbenet |
Việt | oxtolbenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaостолбенеть Thể chưa hoàn thành
- Ngây người ra, đờ người ra, ngẩn người ra, đực người ra, lặng người đi, sửng sốt, sững sờ, đứng ngay cán tàn.
Tham khảo
sửa- "остолбенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)