Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

остолбенеть Thể chưa hoàn thành

  1. Ngây người ra, đờ người ra, ngẩn người ra, đực người ra, lặng người đi, sửng sốt, sững sờ, đứng ngay cán tàn.

Tham khảo

sửa