Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

основываться Thể chưa hoàn thành

  1. тк. несов. — (на П) — căn cứ trên, căn cứ theo, dựa trên, dựa vào; (иметь что-л. своей основой) — đặt trên cơ sở, dựa trên cơ sở
    основываясь на... — căn cứ trên..., dựa vào...
  2. (возникать) hiện ra, xuất hiện, hiện lên, hình thành.
  3. (поселяться) sinh cơ lập nghiệp, sống, ở.

Tham khảo sửa