Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ kəː˧˧ʂïn˧˥ kəː˧˥ʂɨn˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ kəː˧˥ʂïŋ˧˥˧ kəː˧˥˧

Định nghĩa sửa

sinh cơ

  1. tính chất sinh ra tế bào mới.
    Thuốc cao sinh cơ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa