Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh cơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
kəː
˧˧
ʂïn
˧˥
kəː
˧˥
ʂɨn
˧˧
kəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
kəː
˧˥
ʂïŋ
˧˥˧
kəː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sinh cơ
Có
tính chất
sinh ra
tế bào
mới
.
Thuốc cao
sinh cơ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sinh cơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)