основной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của основной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnovnój |
khoa học | osnovnoj |
Anh | osnovnoy |
Đức | osnownoi |
Việt | oxnovnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaосновной
- Căn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, cốt thiết; (главный) chính yếu, chủ yếu, chính.
- основной закон — [đạo] luật cơ bản
- основная задача — nhiệm vụ chủ yếu (chính yếu, ăn bản, cơ bản, cốt yếu, cốt tử, chính)
- основная мысль — tư tưởng chủ đạo (cơ bản, chủ yếu)
- в знач. сущ. с.:
- основное — điều chủ yếu, điều cốt yếu, điểm chính yếu, vấn đề cơ bản
- в основном — về căn bản
- основной капитал — эк. — tư bản cố định
Tham khảo
sửa- "основной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)