ослепление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ослепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osleplénije |
khoa học | osleplenie |
Anh | oslepleniye |
Đức | osleplenije |
Việt | oxlepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaослепление gt
- (Sự) Làm mù, làm đui, làm lòa; (на время) [sự] làm chói mắt, làm lóa mắt, làm choáng mắt, làm quáng mắt.
- (перен.) [sự] làm mù quáng, làm tối mắt, làm mê muội, làm mất trí.
Tham khảo
sửa- "ослепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)