Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tối mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
toj
˧˥
mat
˧˥
to̰j
˩˧
ma̰k
˩˧
toj
˧˥
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˩˩
mat
˩˩
to̰j
˩˧
ma̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
tối mắt
Hám
lợi
quá đến
mức
không
biết
gì đến
liêm sỉ
hoặc
nguy hiểm
nữa.
Thấy tiền thì
tối mắt
lại.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tối mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)