Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

осадочный

  1. (Thuộc về) Cặn, cấn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, kết tủa.
    осадочная порода — đá trầm tích, thủy tra thạch (уст.)

Tham khảo

sửa