ориентировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ориентировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orijentírovat' |
khoa học | orientirovat' |
Anh | oriyentirovat |
Đức | orijentirowat |
Việt | oriientirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaориентировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В) định hướng, định phương hướng, định vị trí.
- (прибор) định vị trí đúng, lấy phương đúng.
- (В) перен. (помогать разобраться) hướng dẫn, chỉ dẫn, giúp... hiểu được.
- (В на В) перен. (нацеливать) hướng, hướng... vào.
- (указывать направление) chỉ dẫn.
- ориентировать кого-л. на использование местных ресурсов — hướng ai vào việc (chỉ dẫn ai) sử dụng nguồn dự trữ địa phương
Tham khảo
sửa- "ориентировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)