опрокидывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опрокидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oprokídyvat' |
khoa học | oprokidyvat' |
Anh | oprokidyvat |
Đức | oprokidywat |
Việt | oprociđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопрокидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опрокинуть) ‚(В)
- Úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào, đánh đổ; (судно и т. п. ) quật nhào, lật úp, lật sấp; (сбивать с ног) làm ngã lộn nhào.
- (войска противника) đánh lùi, đánh lui, quật lùi.
- перен. — (ниспровергать) đánh đổ, phế bỏ, vứt bỏ, phế truất
Tham khảo
sửa- "опрокидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)