Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

определять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: определить) ‚(В)

  1. (устанавливать) xác định, định.
    определять направление ветра — xác định hướng gió
    определять болезнь — xác định bệnh, chẩn đoán
    определять расстояние на глаз — ước lượng khoảng cách bằng mắt
  2. (давать определение) định nghĩa.
  3. (назначать) ấn định, quy định, qui định, định.
  4. (обусловливать) quyết định, định đoạt.
    это определило его судьбу — điều đó định đoạt (quyết định) số phận của nó

Tham khảo sửa