Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
định đoạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
ɗwa̰ːʔt
˨˩
ɗḭ̈n
˨˨
ɗwa̰ːk
˨˨
ɗɨn
˨˩˨
ɗwaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˨˨
ɗwat
˨˨
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ɗwa̰t
˨˨
Động từ
sửa
định đoạt
Quyết định
dứt khoát
(
việc
,
vấn đề
quan trọng
), dựa vào
quyền hành
tuyệt đối
của mình.
Tự
định đoạt
lấy cuộc sống của mình.
Tham khảo
sửa
Định đoạt,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam