Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

опоражнивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опорожнить) ‚(В)

  1. Rót hết, trút hết, dốc hết, uống hết, nốc sạch, đổ... ra hết.

Tham khảo

sửa