опасаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опасаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opasát'sja |
khoa học | opasat'sja |
Anh | opasatsya |
Đức | opasatsja |
Việt | opaxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопасаться Thể chưa hoàn thành ((Р))
- (бояться) sợ hãi, sợ sệt, e sợ, lo lắng, e, ngại, lo.
- (остерегаться) đề phòng, phòng ngừa, phòng tránh, ngăn ngừa, phòng, tránh.
- вам надо опасаться простуды — anh phải đề phòng cảm lạnh, anh phải tránh đừng để bị cảm lạnh
Tham khảo
sửa- "опасаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)