окраска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окраска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okráska |
khoa học | okraska |
Anh | okraska |
Đức | okraska |
Việt | ocraxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaокраска gc
- (действие) [sự] tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn
- (материи, волос) [sự] nhuộm, ruộm.
- защитная окраска — [sự] sơn bảo vệ
- (цвет, краска) màu, sắc, màu sắc, thành sắc; перен. sắc thái.
- придать совсем другую окраскау чему-л. — làm cho cái gì có một sắc thái khác hẳn
- принимать совсем другую окраскау — mang một sắc thái hoàn toàn khác
Tham khảo
sửa- "окраска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)