Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

окостенелый

  1. Hóa xương, cốt hóa.
  2. (утративший гибкость) cứng đờ, đờ ra.
  3. (перен.) (переставший развиваться) ngừng phát triển.

Tham khảo sửa