оканчиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оканчиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okánčivat'sja |
khoa học | okančivat'sja |
Anh | okanchivatsya |
Đức | okantschiwatsja |
Việt | ocantrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоканчиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окончиться)
- Kết thúc, kết liễu, chấm dứt, xong, mãn; (о сроке) mãn hạn; (о собрании и т. п. ) bế mạc.
- тк. несов. — (Т, на В) — (иметь своим окончанием) — kết thúc
- слово оканчиватьсяается на гласный — từ kết thúc bằng nguyên âm
Tham khảo
sửa- "оканчиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)