Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

окаменелый

  1. (Bị) Hóa đá, hóa thạch; (о пище) cứng, khô cứng.
  2. (перен.) (безучастный) lặng người, đờ người, điếng người, sửng sốt, sững sờ
  3. (застивший) đờ đẫn, thờ thẫn, thẫn thờ, cứng đờ
  4. (суровый) chai đá, khắc nghiệt.
    окаменелое лицо — bộ mặt đờ đẫn (thờ thẫn)
    окаменелое сердце — lòng chai đá, trái tim hóa đá

Tham khảo

sửa