окаменелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окаменелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okamenélyj |
khoa học | okamenelyj |
Anh | okamenely |
Đức | okamenely |
Việt | ocamenely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaокаменелый
- (Bị) Hóa đá, hóa thạch; (о пище) cứng, khô cứng.
- (перен.) (безучастный) lặng người, đờ người, điếng người, sửng sốt, sững sờ
- (застивший) đờ đẫn, thờ thẫn, thẫn thờ, cứng đờ
- (суровый) chai đá, khắc nghiệt.
- окаменелое лицо — bộ mặt đờ đẫn (thờ thẫn)
- окаменелое сердце — lòng chai đá, trái tim hóa đá
Tham khảo
sửa- "окаменелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)