одеревенеть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaодеревенеть Thể chưa hoàn thành
- Hóa gỗ; перен. cứng ra, cứng đờ, cứng lại, cứng như gỗ.
- (перен.) (онеметь) tê đi, dại đi, bị tê
- (оцепенеть) đờ người ra, ngây người, đực người ra.
- (перен.) (стать безразличным) — trở nên thờ ơ, đâm ra bàng quan, bằng chân như vại.
Tham khảo
sửa- "одеревенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)