Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

огрубелый

  1. (о коже) chai sần, sần sùi.
  2. (о человеке) thô ra, xấu đi.
  3. (о сердце) chai sạn, chai đá, rắn lại.

Tham khảo sửa