обязательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обязательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | objazátel'nyj |
khoa học | objazatel'nyj |
Anh | obyazatelny |
Đức | objasatelny |
Việt | obiadatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобязательный
- Bắt buộc, nhất thiết phải có, cưỡng bách; (неизменный) không thay đổi, bao giờ cũng có.
- обязательное условие — điều kiện bắt buộc
- обязательное обучение — [nền, sự] giáo dục cưỡng bách, học bắt buộc
- в обязательныйом порядке — bắt buộc phải, nhất thiết phải
- (услужливый) sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn; đúng hẹn.
Tham khảo
sửa- "обязательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)