Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

объясняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: объясниться)

  1. (с Т) (углаживать недоразумения) giãi bày, thanh minh, biện bạch, biện minh.
  2. (выясняться) sáng [tỏ] ra, trở nên rõ ràng, trở thành dễ hiểu.
    тк. несов. — (разговаривать nói, nói chuyện, chuyện trò
    объясняться по-вьетнамски — nói tiếng Việt
    тк. несов. — (Т) (иметь причиной) — là do, là vì, bởi vì
    объясняться кому-л. в любви — thổ lọ tình yêu với ai

Tham khảo

sửa