объясниться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của объясниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jasnít'sja |
khoa học | ob"jasnit'sja |
Anh | obyasnitsya |
Đức | objasnitsja |
Việt | obiaxnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
объясниться Hoàn thành
- Xem объясняться 1, 2.
Tham khảo sửa
- "объясниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)