объяснять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объяснять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jasnját' |
khoa học | ob"jasnjat' |
Anh | obyasnyat |
Đức | objasnjat |
Việt | obiaxniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобъяснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: объяснить)
- (В) giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lý giải, giải minh.
- объяснять кому-л. задание — giải thích nhiệm vụ cho ai
- (В Т) (устанавливать причину) giải thích, vạch (nói, nêu) rõ nguyên nhân.
- чем вы объяснятьяете то, что... — anh giải thích như thế nào việc..., anh cho biết do đâu mà..., anh lấy cái gì để giải thích được điều...
- как объяснить его поведение? — làm sao giải thích được (hiểu được) tư cách của nó?
Tham khảo
sửa- "объяснять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)