объявление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объявление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-javlénije |
khoa học | ob"javlenie |
Anh | obyavleniye |
Đức | objawlenije |
Việt | obiavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобъявление gt
- (Sự) Tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, bá cáo, (оглашение) [sự] tuyên độc, tuyên đọc.
- объявление войны — [sự] tuyên chiến
- объявление решения суда — [sự] tuyên án
- (извещение) [bản, lời] thông báo, yết thị, cáo thị, cáo tri, (о спросе и предложении, рекламное) quảng cáo.
- дать объявление в газету — đăng cáo thị (yết thị, cáo tri, quảng cáo) trên báo
- передача объявлений — phát thanh thông báo
Tham khảo
sửa- "объявление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)