Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bố cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo
˧˥
kaːw
˧˥
ɓo̰
˩˧
ka̰ːw
˩˧
ɓo
˧˥
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˩˩
kaːw
˩˩
ɓo̰
˩˧
ka̰ːw
˩˧
Từ nguyên
sửa
Bố
:
truyền
rộng
ra
;
cáo
:
báo
cho biết
Động từ
sửa
bố cáo
Báo
cho mọi
người
biết
.
Bố cáo
tin thắng trận.
Tham khảo
sửa
"
bố cáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)