объезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jezžát' |
khoa học | ob"ezžat' |
Anh | obyezzhat |
Đức | objesschat |
Việt | obiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобъезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: объездить) , объехать‚(В)
- Đi khắp, đi đến nhiều nơi (bằng xe cộ, tàu bè, v. v... ); (с целью посещение) đi thăm nhiều nơi, (путешествуя) đi du lịch, chu du, ngao du, (верхом) đi [ngựa] qua nhiều nơi.
- объехать всё побережье — đi khắp miền duyên hải
- сов. — объехать — (проухать стороной) — đi tránh, đi quanh, đi vòng
- объехать болото — đi tránh đầm lầy
- сов. — объедить — (лошадь) thuần dưỡng, tập dượt
Tham khảo
sửa- "объезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)