объездить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của объездить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jézdit' |
khoa học | ob"ezdit' |
Anh | obyezdit |
Đức | objesdit |
Việt | obiedđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
объездить Hoàn thành
- Xem объезжать 1, 3.
Tham khảo sửa
- "объездить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)