обслуживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обслуживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obslúživat' |
khoa học | obsluživat' |
Anh | obsluzhivat |
Đức | obsluschiwat |
Việt | obxlugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобслуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обслужить) ‚(В)
- Phục vụ, hầu hạ.
- обслуживать покупателя — phục vụ khách hàng (người mua)
- (машину, станок) đứng máy, trông máy, trông coi, điều khiển, bảo dưỡng, bảo quản.
Tham khảo
sửa- "обслуживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)