обрастать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрастать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrastát' |
khoa học | obrastat' |
Anh | obrastat |
Đức | obrastat |
Việt | obraxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобрастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрасти) ‚(Т)
- (зарастать) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy.
- камень оброс мохом — hòn đá phủ đầy rêu
- (thông tục)(покрываться волосами, шерстью) — mọc bờm xờm, mọc đầy lông
- обрастать бородой — râu ria xồm xoàm
- (thông tục)(покрываться слоем чего-л. ) — bám đầy, dính đầy, phủ đầy, bết đầy
- обрастать грязью — bết đầy bùn, bám đầy một lớp bùn bẩn
- обрастать жиром — bám đầy (phủ đầy) một lớp mỡ
Tham khảo
sửa- "обрастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)