образный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của образный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbraznyj |
khoa học | obraznyj |
Anh | obrazny |
Đức | obrasny |
Việt | obradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaобразный
- Có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy; (красочный, живой) tươi sáng, sáng sủa, nhiều màu sắc sinh động.
- образное выражение — а) — [lối] diễn đạt bóng bảy (nhiều hình ảnh); б) — (метафора) [lối] diễn đạt bằng ẩn dụ, ẩn dụ
Tham khảo
sửa- "образный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)