Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

образный

  1. hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy; (красочный, живой) tươi sáng, sáng sủa, nhiều màu sắc sinh động.
    образное выражение а) — [lối] diễn đạt bóng bảy (nhiều hình ảnh); б) — (метафора) [lối] diễn đạt bằng ẩn dụ, ẩn dụ

Tham khảo

sửa