Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

образность gc

  1. (Tính) Hình tượng, [sự, tính] có hình ảnh bóng bảy; (красочность, живость) [sự, tính] tươi sáng, sáng sủa, nhiều màu sắc, sinh động.

Tham khảo

sửa