обновляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обновляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnovlját'sja |
khoa học | obnovljat'sja |
Anh | obnovlyatsya |
Đức | obnowljatsja |
Việt | obnovliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобновляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обновиться)
- Mới lại, tươi lại, khỏe lại, [được] đổi mới, phục hồi lại, khôi phục lại.
- (по составу) [được] đổi mới, cải tân, cách tân, cải tiến.
Tham khảo
sửa- "обновляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)