обиход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обиход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obihód |
khoa học | obixod |
Anh | obikhod |
Đức | obichod |
Việt | obikhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобиход gđ
- Nếp sống, tập quán, lệ thường, thói thường, lề thói; (употребление) [sự] sử dụng hằng ngày, thường dùng.
- войти в обиход — trở thành thông dụng (thường dùng)
- выйти из обихода — không còn thông dụng
- предметы домашнего обихода — đồ dùng hằng ngày trong nhà, đồ gia dụng, đồ nhật dùng
Tham khảo
sửa- "обиход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)