Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nep˧˥ səwŋ˧˥nḛp˩˧ ʂə̰wŋ˩˧nep˧˥ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nep˩˩ ʂəwŋ˩˩nḛp˩˧ ʂə̰wŋ˩˧

Danh từ

sửa

nếp sống

  1. Thói quen về sinh hoạt.
    Nếp sống mới.
  2. Phong trào vận động sinh hoạt theo lối sống xã hội chủ nghĩa.

Tham khảo

sửa