nếp sống
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nep˧˥ səwŋ˧˥ | nḛp˩˧ ʂə̰wŋ˩˧ | nep˧˥ ʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nep˩˩ ʂəwŋ˩˩ | nḛp˩˧ ʂə̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửa- Thói quen về sinh hoạt.
- Nếp sống mới.
- Phong trào vận động sinh hoạt theo lối sống xã hội chủ nghĩa.
Tham khảo
sửa- "nếp sống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)