низший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của низший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nízšij |
khoa học | nizšij |
Anh | nizshi |
Đức | nisschi |
Việt | nidsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнизший
- (превосх. ст. прил. низний ) thấp nhất, kém nhất, xấu nhất.
- (подчинённый) cấp dưới, hạ cấp.
- низшая инстанция — cấp dưới, hạ cấp
- (простейший) sơ đẳng, hạ đẳng, đơn giản nhất.
- низшие организмы — cơ thể hạ đẳng
- низшие животные — nguyên sinh động vật
- (начальный) sơ cấp.
- низшийее образование — sơ học, giáo dục sơ cấp
Tham khảo
sửa- "низший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)