низвергать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của низвергать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizvergát' |
khoa học | nizvergat' |
Anh | nizvergat |
Đức | niswergat |
Việt | nidvergat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнизвергать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: низвергнуть)), ((В))
- Quật ngã, hất xuống, vật ngã xuống; перен. đánh đổ, lật đổ, quật đổ, phế truất, phế bỏ; hạ bệ (разг. ).
Tham khảo
sửa- "низвергать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)