Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

нехотя

  1. (неохотно) [một cách] miễn cưỡng, cực chẳng đã, bất đắc dĩ.
  2. (невольно) [một cách] vô tình, không chủ tâm, không cố ý.

Tham khảo

sửa