несогласный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несогласный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesoglásnyj |
khoa học | nesoglasnyj |
Anh | nesoglasny |
Đức | nesoglasny |
Việt | nexoglaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнесогласный
- Không đồng ý.
- быть несогласныйый с кем-л. — không đồng ý với ai
- (несогласованный) không ăn khớp, không ăn ý với nhau, không hiệp đồng, thiếu phối hợp
- (о пении) không ăn nhịp, không hòa nhịp.
Tham khảo
sửa- "несогласный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)