Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неслаженный

  1. Loạc choạc, không hiệp đồng, lộn xộn, loạn xạ, không ăn nhịp với nhau, kèn thổi ngược trống dồn xuôi.
    неслаженная стрельба — xạ kích không hiệp đồng, súng bắn loạn xạ

Tham khảo sửa