нервный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нервный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nérvnyj |
khoa học | nervnyj |
Anh | nervny |
Đức | nerwny |
Việt | nervny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнервный
- (Thuộc về) Dây thần kinh, thần kinh.
- нервная система — hệ thần kinh, thần kinh hệ
- нервный припадок — cơn thần kinh
- (легко возбудимый) dễ xúc động, dễ bị kích động
- (болезненно раздражительный) cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính, cáu bẳn, gắt như mắm tôm.
- нервный человек — người cáu kỉnh ( bẳn tính, cáu bẳn)
- нервное состояние — tình hình căng thẳng, khó chịu ;
Tham khảo
sửa- "нервный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)