Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неразвитой

  1. Không phát triển, kém phát triển; (отсталый) lạc hậu, chậm tiến; (умственно) ít hiểu biết, ít học, nhãn quan trật hẹp;

Tham khảo sửa