Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔm˨˩ tiən˧˥ʨə̰m˨˨ tiə̰ŋ˩˧ʨəm˨˩˨ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəm˨˨ tiən˩˩ʨə̰m˨˨ tiən˩˩ʨə̰m˨˨ tiə̰n˩˧

Tính từ

sửa

chậm tiến

  1. Kém hơn trình độ giác ngộ chung, hoặc đà phát triển chung.
    Thanh niên chậm tiến.
    Nước chậm tiến.

Tham khảo

sửa