неприкосновенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неприкосновенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprikosnovénnyj |
khoa học | neprikosnovennyj |
Anh | neprikosnovenny |
Đức | neprikosnowenny |
Việt | nepricoxnovenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеприкосновенный
- Bất khả xâm phạm, không thể xâm phạm, được pháp luật đặc biệt bảo hộ.
- неприкосновенное лицо — nhân vật bất khả xâm phạm (không thể xâm phạm)
- (о капитале и т. п. ) bất khả xâm phạm, không được đụng đến.
- неприкосновенный запас — dự trữ bất khả xâm phạm (không được đụng đến, tuyệt đối)
Tham khảo
sửa- "неприкосновенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)