неправда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неправда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprávda |
khoa học | nepravda |
Anh | nepravda |
Đức | neprawda |
Việt | nepravđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнеправда gc
- (Điều, lời) Không đúng, sai sự thật, nói không đúng, nói sai, nói dối.
- это неправд! — cái đó không đúng đâu! điều ấy thì sai!
- (обман, мошенничество) [điều, sự] lừa dối, đánh lừa, dối trá, lường gạt.
Tham khảo
sửa- "неправда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)