непосредственный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непосредственный

  1. Trực tiếp.
    непосредственный начальник — người phụ trách trực tiếp
  2. (естественный, непринуждённый) tự nhiên, hồn nhiên, không giả tạo
  3. (простой) giản dị, không kiểu cách, mộc mạc, bình dị, xuề xòa, chất phác.

Tham khảo sửa