Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неотразимый

  1. Không chống đỡ được, không ngăn cản được.
    неотразимый удар — đòn đánh không chống đỡ được
  2. (перен.) (о доводе и т. п. ) — không bác bỏ được, không cãi lại được.
  3. (перен.) (чрезвычайный) tuyệt trần, tuyệt thế, mãnh liệt, cực kỳ sâu sắc.
    неотразимое впечатление — ấn tượng mãnh liệt, cảm tưởng cực kỳ sâu sắc
    неотразимая красота — sắc đẹp tuyệt trần, nhan sắc tuyệt thế, tuyệt sắc; chim sa cá lặn, nghiêng nước nghiêng thành (поэт.)

Tham khảo

sửa