неотразимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неотразимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neotrazímyj |
khoa học | neotrazimyj |
Anh | neotrazimy |
Đức | neotrasimy |
Việt | neotradimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеотразимый
- Không chống đỡ được, không ngăn cản được.
- неотразимый удар — đòn đánh không chống đỡ được
- (перен.) (о доводе и т. п. ) — không bác bỏ được, không cãi lại được.
- (перен.) (чрезвычайный) tuyệt trần, tuyệt thế, mãnh liệt, cực kỳ sâu sắc.
- неотразимое впечатление — ấn tượng mãnh liệt, cảm tưởng cực kỳ sâu sắc
- неотразимая красота — sắc đẹp tuyệt trần, nhan sắc tuyệt thế, tuyệt sắc; chim sa cá lặn, nghiêng nước nghiêng thành (поэт.)
Tham khảo
sửa- "неотразимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)