необдуманный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của необдуманный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neobdúmannyj |
khoa học | neobdumannyj |
Anh | neobdumanny |
Đức | neobdumanny |
Việt | neobđumanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеобдуманный
- Không cân nhắc kỹ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không suy trước tính sau, không thận trọng, hấp tấp, khinh suất, bộp chộp.
- необдуманный поступок — hành động bộp chộp (khinh suất, không cân nhắc kỹ lưỡng)
- необдуманное решение — quyết định không thận trọng
Tham khảo
sửa- "необдуманный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)