ненормальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ненормальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nenormál'nyj |
khoa học | nenormal'nyj |
Anh | nenormalny |
Đức | nenormalny |
Việt | nenormalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaненормальный
- Không bình thường, bất thường, lạ thường, khác thường.
- (thông tục) (психически больной) — dở người, dở hơi, lẩm cẩm, rồ, rồ dại, mất trí, điên dại, điên.
Tham khảo
sửa- "ненормальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)