Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ненормальный

  1. Không bình thường, bất thường, lạ thường, khác thường.
  2. (thông tục) (психически больной) dở người, dở hơi, lẩm cẩm, rồ, rồ dại, mất trí, điên dại, điên.

Tham khảo

sửa