Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нелепный

  1. Vô nghĩa, vô lý; (несуразный) [sự, tính chất] phi lý, lố bịch, nhảm nhí, xằng bậy, cuồng dại, bậy bạ; (странный) lạ lùng, kỳ quoặc, kỳ cục, kỳ quoái.
    нелепный ответ — câu trả lời vô nghĩa
  2. (неуклюжий) vụng về.

Tham khảo

sửa